Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spogioplasm

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chất xốp bào tương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spoil

    / spɔil /, Danh từ (như) .spoils: ( số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến...
  • Spoil-sport

    Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như...
  • Spoil area

    bãi đất thải, nơi thải đất, vùng đào lên (vật liệu làm nén), bãi thải, bãi thải đất đá, valley used as spoil area, bãi...
  • Spoil bank

    khu đất thải, bãi thải đất, đất lở, đất sụt, bãi đá thải, bãi thải đất đá,
  • Spoil car

    goòng thùng lật nhỏ,
  • Spoil ground spreader

    máy thải đất,
  • Spoil heap

    bãi thải, bãi thải, Địa chất: bãi thải,
  • Spoil next

    giao ngay kỳ tới,
  • Spoil pile

    bãi vật liệu thải, bãi vật liệu thải,
  • Spoil shear lug

    vấu cắt đất,
  • Spoil system

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống mà các chực vị quan trọng được giao cho những người...
  • Spoilage

    / ´spɔilidʒ /, Danh từ: sự làm hỏng, sự làm hư (thức ăn.. do thối rửa); sự bị hỏng, cái...
  • Spoilage material

    vật liệu hư hỏng, spoilage material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Spoilage material report

    báo cáo vật liệu hư hỏng,
  • Spoiled

    / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Spoiled casting

    đúc hỏng, phế phẩm đúc,
  • Spoiled goods

    phế phẩm, thứ phẩm,
  • Spoiled material

    vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Spoiled material report

    báo cáo vật liệu hư hỏng,
  • Spoiled products

    phế phẩm, sản phẩm không hợp cách, sản phẩm xấu hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top