Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spoilage material

Kinh tế

vật liệu hư hỏng
spoilage material report
báo cáo vật liệu hư hỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spoilage material report

    báo cáo vật liệu hư hỏng,
  • Spoiled

    / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Spoiled casting

    đúc hỏng, phế phẩm đúc,
  • Spoiled goods

    phế phẩm, thứ phẩm,
  • Spoiled material

    vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Spoiled material report

    báo cáo vật liệu hư hỏng,
  • Spoiled products

    phế phẩm, sản phẩm không hợp cách, sản phẩm xấu hỏng,
  • Spoiled steel

    thép cháy quá,
  • Spoiler

    / ´spɔilə /, Danh từ: người làm hư, người làm hỏng; vật làm hư, vật làm hỏng, tấm điều...
  • Spoilers

    tấm hướng gió,
  • Spoiling the market

    phá hoại giá thị trường,
  • Spoils

    Danh từ số nhiều (như) .spoil: hàng hoá ăn cắp được, chiến lợi phẩm, lợi lộc, bổng lộc,...
  • Spoilsman

    / ´spɔilzmən /, Danh từ: người ủng hộ (đảng tranh cử) để kiếm chức vị,
  • Spoke

    Thời quá khứ của .speak: Danh từ: cái nan hoa, bậc thang, nấc thang,...
  • Spoke-bone

    Danh từ: (giải phẫu) xương quay,
  • Spoke bone

    xương quay,
  • Spoke center

    mũi tâm nhiều cạnh, tâm (bánh) nan hoa,
  • Spoke nipple

    đai ốc căm xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top