Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spongy structure

Mục lục

Hóa học & vật liệu

cấu tạo bọt biển

Kỹ thuật chung

kết cấu rỗ tổ ong
kết cấu xốp

Xây dựng

kết cấu xốp

Xem thêm các từ khác

  • Spongy texture

    cấu tạo bọt biển,
  • Sponk

    nấm gỗ, gỗ mục, mấm gỗ,
  • Sponsion

    / ´spɔnʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan, sự cam kết do một...
  • Sponson

    / ´spɔnsən /, Danh từ: cánh sườn (chỗ nhổ ra ở hai bên sườn tàu),
  • Sponsor

    / 'spɔnsə /, Danh từ: cha mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người đưa ra một đề nghị, người...
  • Sponsored program

    chương trình truyền hình có tài trợ quảng cáo,
  • Sponsorial

    / spɔn´sɔ:riəl /, tính từ, Đỡ đầu, bảo đảm,
  • Sponsorship

    / ´spɔnsəʃip /, Danh từ: trách nhiệm của người đỡ đầu (cha, mẹ), we're very grateful for his sponsorship,...
  • Spontaneity

    Danh từ: tính tự động, tính tự ý, tính chất tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính tự...
  • Spontaneous

    / spɔn'teinjəs /, Tính từ: tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, tự nhiên, không ép...
  • Spontaneous abortion

    sảy thai tự nhiên,
  • Spontaneous activity

    độ phóng xạ tự phát,
  • Spontaneous agglutination

    ngưng kết tự nhiên,
  • Spontaneous amputation

    cụt tự phát,
  • Spontaneous brake application

    sự tác dụng hãm tự phát,
  • Spontaneous breaking

    sự vỡ tự phát,
  • Spontaneous capitalist forces

    thế lực tư bản chủ nghĩa tự phát,
  • Spontaneous change

    sự biến đổi ngẫu nhiên, biến hóa tự phát,
  • Spontaneous combustion

    Danh từ: sự tự cháy (tự cháy do biến đổi (hoá học).. gây ra bên trong vật chất chứ không...
  • Spontaneous decay

    sự phân rã tự phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top