Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spooler

Mục lục

/'spulər/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Máy quấn dây

Cơ khí & công trình

máy cuộn dây (vào ống)

Xây dựng

máy quấn dây

Xem thêm các từ khác

  • Spooling

    / ´spu:liη /, Danh từ: sự quấn dây, Cơ khí & công trình: sự cuộn...
  • Spooling cable

    cuộn cáp vào ống, sự cuốn cáp vào ống,
  • Spooling device

    thiết bị đồng tác, thiết bị lưu giữ tạm,
  • Spooling flange

    vấu cuốn, vòng cuốn,
  • Spooling machine

    máy cuốn dây,
  • Spooling operation privilege class lap

    lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm,
  • Spoon

    / spu:n /, Danh từ: cái thìa, vật hình thìa, mồi câu cá hình thìa, thìa; lượng mà thìa có thể...
  • Spoon-bait

    Danh từ: mồi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá); câu (cá) bằng mồi thìa (như)...
  • Spoon-bill

    như spoonbeak,
  • Spoon-billed

    Tính từ: có miệng dẹt ở đầu như cái thìa,
  • Spoon-bread

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh ngô làm với sữa, trứng, ăn bằng thìa,
  • Spoon-drift

    như spindrift,
  • Spoon-fed

    / ´spu:n¸fed /, thời quá khứ của .spoon-feed, như spoon-feed, tính từ, Được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo...
  • Spoon-feed

    / ´spu:n¸fi:d /, ngoại động từ .spoon-fed, cho (trẻ am..) ăn bằng thìa, nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để...
  • Spoon-meat

    Danh từ: thức ăn lỏng; thức ăn cho trẻ con,
  • Spoon-net

    Danh từ: cái vợt hứng cá,
  • Spoon-shaped

    Tính từ: dạng thìa,
  • Spoon-shaped bottom

    đáy trũng (hình thìa),
  • Spoon auger

    mũi khoan dạng thìa (xây dựng ngầm),
  • Spoon bit

    mũi khoan thìa, mũi khoan thìa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top