Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sporal residuum

Y học

chất thừabào tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sporangia

    / spəˈrændʒiə /, Danh từ số nhiều của .sporangium: như sporangium,
  • Sporangial

    Tính từ: thuộc túi bào tử, thuộc túi bào tử, bào tử nang,
  • Sporangiophore

    cuống túi bào tử,
  • Sporangium

    / spəˈrændʒiəm /, Danh từ, số nhiều .sporangia: (thực vật học) túi bao tử (như) spore-case,
  • Spore

    / spɔ: /, Danh từ: (thực vật học) bào tử, (nghĩa bóng) mầm, mầm mống, Y...
  • Spore-case

    Danh từ: (sinh vật học) túi bào tử (như) sporangium,
  • Spore-formation

    Danh từ: sự tạo (hình thành) bào tử,
  • Spore coal

    than bào tử,
  • Spore formers

    vi khuẩn tạo bào tử,
  • Sporeformer

    vi sinh vật tạo bào tử,
  • Sporeling

    Danh từ: bào tử con,
  • Sporenrest

    khối dư bào tử,
  • Sporetia

    hạt nhiễm sắc sinh sản,
  • Sporicidal

    diệt bào tử, trừ bảo tử, diệt bào tử,
  • Sporicide

    Danh từ: thuốc diệt (trừ) bào tử, chết diệt bào tử, thuốc diệt bào tử,
  • Sporidia

    số nhiều củasporidium,
  • Sporidiosis

    sự nhiễm bào tử đảm,
  • Sporidium

    bào tử mầm,
  • Sporiferous

    Tính từ: (thực vật học) có bào tử, mang bào tử, có bào tử, chứa bào tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top