Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sport flash

Kỹ thuật chung

gương phản chiếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sport light

    đèn rọi,
  • Sport welding

    hàn chấm, roller-sport welding, hàn chấm lăn
  • Sportful

    / spɔ:tful /, Tính từ: vui đùa, nô đùa, vui vẻ,
  • Sportily

    / spɔ:tili /, Tính từ: ham mê thể thao, giỏi về thể thao, diện, bảnh bao, thượng võ, thẳng thắn,...
  • Sportiness

    / spɔ:tinis /, Danh từ: sự ham mê thể thao, sự giỏi về thể thao, sự diện, sự bảnh bao, tinh...
  • Sporting

    / 'spɔ:tiη /, Tính từ: (thuộc) thể thao; có liên quan đến thể thao, có quan tâm đến thể thao,...
  • Sporting body

    thân xe thể thao, thân xe đua,
  • Sporting center

    trung tâm thể thao,
  • Sporting chance

    Danh từ: cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mất có thể được, Từ...
  • Sporting house

    danh từ, (thông tục) nhà chứa, nhà thổ, (từ cổ,nghĩa cổ) sòng bạc, quán rượu,
  • Sporting the load

    định vị đồ trục,
  • Sporting water station

    đài nước thể thao,
  • Sportive

    / ´spɔ:tiv /, Tính từ: sôi nổi, đầy tính thể thao, Để đùa, có tính chất đùa cợt, Từ...
  • Sportiveness

    / ´spɔ:tivnis /, danh từ, tính chất vui đùa, tính chất đùa cợt, ( số nhiều) tính biến dị, Từ đồng...
  • Sports

    ,
  • Sports-boats shed

    nhà thuyền thể thao,
  • Sports-coat

    Danh từ: Áo choàng rộng,
  • Sports-complex park

    công viên thể thao, cụm công trình thể thao,
  • Sports-editor

    Danh từ: chủ nhiệm mục thể thao (trong báo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top