Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sporting

Mục lục

/'spɔ:tiη/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thể thao; có liên quan đến thể thao, có quan tâm đến thể thao, thích thể thao
a sporting man
người thích thể thao
Có tinh thần thượng võ, thẳng thắn, tỏ ra trung thực, độ lượng
It's very sporting of you to give me an initial advantage
Cậu cho mình lợi thế lúc ban đầu thật là rất có tinh thần thượng võ
a sporting chance
khả năng có thể thắng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
antic , coltish , considerate , devil-may-care , fair , frisky , frolicsome , game , gamesome , gay , generous , gentlemanly , impish , jaunty , joyous , kittenish , larkish , lively , merry , mischievous , reasonable , roguish , rollicking , sportive , sportsmanlike , sportsmanly , sprightly , square , square dealing , square shooting , straight shooting , waggish , wild , clean

Từ trái nghĩa

adjective
unsporting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top