Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sports center

Kỹ thuật chung

trung tâm thể thao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sports club airfield

    sân bay (thuộc) câu lạc bộ thể thao,
  • Sports equipment and apparel

    thiết bị và trang phục thể thao,
  • Sports facilities

    công trình thể thao,
  • Sports facilities zone

    khu thể thao,
  • Sports field

    Danh từ: sân chơi thể thao, sân vận động,
  • Sports finder

    kính ngắm chụp ảnh thể thao (máy ảnh), kính ngắm xem thể thao,
  • Sports ground

    như sports field, bãi thể thao, sân thể thao,
  • Sports hall

    nhà thi đấu,
  • Sports liability insurance

    bảo hiểm trách nhiệm thể thao,
  • Sports seat

    ghế thể thao,
  • Sports stadium

    sân thể thao, sân vận động,
  • Sports structure

    công trình thể thao,
  • Sports writer

    danh từ, người viết về đề tài thể thao (nhất là nhà báo),
  • Sportscast

    / ´spɔ:ts¸ka:st /, Danh từ: buổi phát thanh hoặc truyền hình tin tức thể thao hoặc cuộc thi đấu...
  • Sportscaster

    / ´spɔ:ts¸ka:stə /, danh từ, người bình luận thể thao trong chương trình phát thanh hoặc truyềnhinh,
  • Sportsman

    / ´spɔ:tsmən /, Danh từ, số nhiều sportsmen; (giống cái) .sportswoman: người thích thể thao, người...
  • Sportsmanlike

    / ´spɔ:tsmən¸laik /, tính từ, Đàng hoàng; quang minh chính đại, xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao,
  • Sportsmanship

    / 'spɔ:tsmənʃip /, Danh từ: tinh thần thể thao, tài nghệ thể thao, tính thượng võ, tính thẳng...
  • Sportswear

    / ´spɔ:ts¸wɛə /, danh từ, quần áo thể thao,
  • Sportswoman

    / ´spɔ:ts¸wumən /, danh từ, số nhiều sportswomen; (giống đực) .sportsman, người nữ thích thể thao, người nữ ham mê thể thao;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top