Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spot cash

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tiền trả ngay khi mua hàng (trong kinh doanh)

Kinh tế

tiền mặt trả ngay (khi nhận hàng)
trả tiền ngay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spot cash delivery

    giao hàng trả tiền ngay,
  • Spot chartering

    thuê tàu lẻ từng ngày,
  • Spot check

    Danh từ: cuộc kiểm tra bất ngờ; cuộc kiểm tra đột xuất, Cơ khí &...
  • Spot color

    màu vết, màu đốm,
  • Spot commodity

    hàng có sẵn, hàng giao ngay,
  • Spot concrete-mix placing

    sự đổ bê tông theo cốt,
  • Spot contract

    hợp đồng giao ngay, hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chính khoán, ngoại hối...), hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chứng...
  • Spot cooling

    làm lạnh cục bộ, sự làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ (thống) làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ thống làm...
  • Spot cooling jet

    tia không khí mát,
  • Spot cooling system

    hệ (thống) làm lạnh cục bộ, hệ thống làm lạnh cục bộ,
  • Spot credit

    tín dụng cấp thời, ngắn hạn,
  • Spot cure

    lưu hóa cục bộ,
  • Spot currency market

    thị trường tiền tệ giao ngay,
  • Spot deal

    giao dịch tiền mặt, giao dịch trên mặt,
  • Spot delivery

    giao ngay, sự giao hàng lấy tiền ngay, sự giao hàng ngay, tại chỗ, giao tại chỗ,
  • Spot delivery month

    tháng giao hàng ngay,
  • Spot detector

    bộ phát hiện vết chỗ,
  • Spot drilling

    sự khoan điểm,
  • Spot elevation

    điểm có độ cao, điểm (có độ) cao,
  • Spot exchange

    hối đoái giao ngay, ngoại hối tiền mặt, spot exchange rate, hối suất ngoại hối tiền mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top