- Từ điển Anh - Việt
Spot check
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Cuộc kiểm tra bất ngờ; cuộc kiểm tra đột xuất
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự kiểm tra tùy chọn
Kỹ thuật chung
kiểm tra đột xuất
Giải thích EN: A random check made of some part of a production process or operation to ensure that work is being carried out properly.Giải thích VN: Kiểm tra ngẫu nhiên một số phần của qui trình và vận hành của sản xuất để đảm bảo công việc tiến hành thuận lợi.
sự kiểm tra vết
sự lấy mẫu ngẫu nhiên
Kinh tế
sự kiểm tra thăm dò bộ phận tiêu biểu
sự kiểm tra thăm dò tại chỗ, bất ngờ, đột xuất
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Spot color
màu vết, màu đốm, -
Spot commodity
hàng có sẵn, hàng giao ngay, -
Spot concrete-mix placing
sự đổ bê tông theo cốt, -
Spot contract
hợp đồng giao ngay, hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chính khoán, ngoại hối...), hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chứng... -
Spot cooling
làm lạnh cục bộ, sự làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ (thống) làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ thống làm... -
Spot cooling jet
tia không khí mát, -
Spot cooling system
hệ (thống) làm lạnh cục bộ, hệ thống làm lạnh cục bộ, -
Spot credit
tín dụng cấp thời, ngắn hạn, -
Spot cure
lưu hóa cục bộ, -
Spot currency market
thị trường tiền tệ giao ngay,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
334 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.