Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprint-race

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cuộc chạy nước rút trên một quãng ngắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sprinter

    / ´sprintə /, danh từ, người chạy nhanh, người chạy nước rút,
  • Sprinter fracture

    gãy xương chạy nước rút,
  • Sprit

    / sprit /, Danh từ: sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài của buồm),
  • Sprit (sail) rigging

    thiết bị sào căng buồm,
  • Sprite

    / sprait /, Danh từ: tiên nữ, yêu tinh, yêu quái, Toán & tin: hình...
  • Spritsail

    / ´sprit¸seil /, Danh từ: buồm căng chéo,
  • Spritzig

    Tính từ: sủi bọt (rượu),
  • Sprocket

    / ´sprɔkit /, Danh từ: bánh răng trên đĩa xích, răng ăn vào lỗ khuyết trên phim hoặc băng từ,...
  • Sprocket-wheel

    đĩa xích, bánh xích, Danh từ: Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket,
  • Sprocket (sprocket piece)

    ống răng móc, ống răng móc,
  • Sprocket (wheel)

    bánh xích, chain and sprocket wheel drive, sự truyền động bằng xích và bánh xích
  • Sprocket bit

    bit không liên tục,
  • Sprocket chain

    Danh từ: xích có mấu,
  • Sprocket chain cutter

    lưỡi chạy pi-nhông, máy cắt chạy pi nhông,
  • Sprocket conveyor

    băng tải khía, băng tải xích,
  • Sprocket feed

    hộp tiếp giấy, khay tiếp giấy, sự đẩy bằng móc kéo,
  • Sprocket gear

    truyền động xích, bánh xích,
  • Sprocket hob

    dao phay bánh xích, mayơ bánh xích,
  • Sprocket hole

    lỗ dẫn hướng, lỗ dẫn, lỗ hổng, lỗ răng khuyết, lỗ kéo phim, lỗ móc đẩy, lỗ móc phim,
  • Sprocket hole control track system

    hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top