Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprouting

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spruce

    / spru:s /, Danh từ: (thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy), Tính...
  • Spruce ocher

    ocrơ vàng,
  • Sprucely

    Phó từ: chải chuốt; lịch sự,
  • Spruceness

    / ´spru:snis /, danh từ, sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao,
  • Sprucer

    Danh từ: người nói trạng, nói dối để gây cười,
  • Sprue

    / spru: /, Danh từ: (kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn), thỏi rãnh (thỏi...
  • Sprue bush

    bạc dẫn tiến, bạc đậu rót,
  • Sprue bushing

    ống lót rãnh rót,
  • Sprue cup

    miệng rót,
  • Sprue cutter

    mỏ cắt đậu rót,
  • Sprue ejector pin

    chốt đẩy đậu rót,
  • Sprue gate

    cửa rót, miệng rãnh rót, miệng rót,
  • Sprue hole

    lỗ rót,
  • Sprue opening

    lỗ khuôn đúc, lỗ đậu rót,
  • Sprue puller

    dụng cụ tháo đậu rót,
  • Sprueing

    Danh từ: sự tháo phễu rót, hot sprueing, sự tháo phễu rót khi nóng
  • Spruexi

    mương thẳng đứng, mương xối, vảy sắt,
  • Spruik

    Nội động từ: (từ lóng) diễn thuyết trước công chúng,
  • Spruiker

    Danh từ: người diễn thuyết trước công chúng,
  • Spruing

    sự tháo phễu rót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top