Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spruce

Nghe phát âm

Mục lục

/spru:s/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy)

Tính từ

Có bề ngoài gọn gàng sạch sẽ; bảnh bao, chải chuốt

Ngoại động từ

Làm gọn gàng sạch sẽ; làm cho bảnh bao

Nội động từ

Diện, chải chuốt
to spruce oneself up
ăn mặc chải chuốt

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cây vân sam

Giải thích EN: The wood of this tree, having a straight, white grain; used for lumber, boxes, and papermaking.

Giải thích VN: Gỗ của loại cây này có hạt trắng, thẳng sử dụng cho gỗ xẻ, hộp và sản suất giấy.

Kỹ thuật chung

cây thông
gỗ thông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
classy , clean , dainty , dapper , elegant , prim , smart , tidy , trim , well-groomed , orderly , shipshape , snug , spick-and-span , taut , trig
verb
fix up , smarten , clean , clear , neaten , police , straighten , freshen , groom , slick up , trig , trim

Từ trái nghĩa

adjective
unkempt , unstylish , untidy

Xem thêm các từ khác

  • Spruce ocher

    ocrơ vàng,
  • Sprucely

    Phó từ: chải chuốt; lịch sự,
  • Spruceness

    / ´spru:snis /, danh từ, sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao,
  • Sprucer

    Danh từ: người nói trạng, nói dối để gây cười,
  • Sprue

    / spru: /, Danh từ: (kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn), thỏi rãnh (thỏi...
  • Sprue bush

    bạc dẫn tiến, bạc đậu rót,
  • Sprue bushing

    ống lót rãnh rót,
  • Sprue cup

    miệng rót,
  • Sprue cutter

    mỏ cắt đậu rót,
  • Sprue ejector pin

    chốt đẩy đậu rót,
  • Sprue gate

    cửa rót, miệng rãnh rót, miệng rót,
  • Sprue hole

    lỗ rót,
  • Sprue opening

    lỗ khuôn đúc, lỗ đậu rót,
  • Sprue puller

    dụng cụ tháo đậu rót,
  • Sprueing

    Danh từ: sự tháo phễu rót, hot sprueing, sự tháo phễu rót khi nóng
  • Spruexi

    mương thẳng đứng, mương xối, vảy sắt,
  • Spruik

    Nội động từ: (từ lóng) diễn thuyết trước công chúng,
  • Spruiker

    Danh từ: người diễn thuyết trước công chúng,
  • Spruing

    sự tháo phễu rót,
  • Spruit

    Danh từ: ( nam phi) mương nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top