- Từ điển Anh - Việt
Squamate
Nghe phát âmMục lục |
/´skweimeit/
Thông dụng
Tính từ
Có vảy; dạng vảy
Chuyên ngành
Y học
có vảy, có vảy đa
Kỹ thuật chung
có vảy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Squamation
/ skwei´meiʃən /, danh từ, sự sắp xếp (phân bố) vảy, -
Squame
Danh từ: vảy, vảy da, -
Squamiform
/ ´skweimi¸fɔ:m /, tính từ, dạng vảy, -
Squamo-
Y học: prefíx. chỉ 1 . phần vảy củaxương thái dương 2. biểu mô vảy., -
Squamo-occipital
thuộc xương giãn đỉnh, -
Squamomastoid
(thuộc) trai-chũm, -
Squamopetrosal
(thuộc) xương trai-đá, -
Squamosal
Tính từ: có vảy, dạng vảy, xương vảy, -
Squamose
/ ´skweimous /, tính từ, có vảy, hình vảy, -
Squamotympanic fissure
khe đá -nhĩ, -
Squamous
/ ´skweiməs /, như squamose, Y học: có vảy, có vảy da, -
Squamous bone
xương trái, -
Squamous epithelium
biểu mô vảy, -
Squamous eruption
ban vảy da, -
Squamous suture
đường khớp trai, -
Squamousepithelium
biểu mô lát, -
Squamouseruption
ban vảy da, -
Squamula
Danh từ, số nhiều squamulae: vảy nhỏ, lá bắc, -
Squamulose
/ ´skwæmju¸lous /, tính từ, có vảy nhỏ; có lá bắc, -
Squander
/ ´skwɔndə /, Ngoại động từ: lãng phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) hoang phí, phí phạm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.