- Từ điển Anh - Việt
Stabinsision
Xem thêm các từ khác
-
Stable
/ steibl /, Tính từ: vững chắc; ổn định; không có khả năng di động, không có khả năng thay... -
Stable-boy
/ 'steibl'bɔi /, Danh từ: người trẻ (nam hoặc nữ) làm việc trong chuồng ngựa, -
Stable-call
/ 'steibl'kɔ:l /, Danh từ: (quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa, -
Stable-companion
/ 'steibl kəm'pæniɔn /, Danh từ: ngựa cùng chuồng, (thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng... -
Stable-lad
/ 'steibl'læd /, như stable-boy, -
Stable-man
/ 'steibl'mən /, Danh từ: người làm việc trong chuồng ngựa, -
Stable Air
không khí ổn định, một khối khí bất động lưu lại các chất gây ô nhiễm thay vì xua tan chúng. -
Stable algorithm
thuật toán ổn định, -
Stable arc
hồ quang đầy, hồ quang ổn định, -
Stable carrier
sóng mang được ổn định, -
Stable cavitation
Nghĩa chuyên nghành: việc tạo ra những bong bóng nguồn âm dao động nhưng nó không xẹp xuống ngay... -
Stable channel
sông ổn định, -
Stable completion
mắt tĩnh, mắt ổn định, -
Stable component
mất tịnh, mất ổn định, -
Stable control
điều chỉnh ổn định, -
Stable crack
vết nứt ổn định, -
Stable currency
tiền tệ ổn định, -
Stable density
dung trọng ổn định, dung trọng ổn định, -
Stable design
công trình ổn định, -
Stable dividend
cổ tức ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.