- Từ điển Anh - Việt
Stable
Nghe phát âm/steibl/
Thông dụng
Tính từ
Vững chắc; ổn định; không có khả năng di động, không có khả năng thay đổi; kiên định, kiên quyết
- a stable relationship
- quan hệ bền vững
- a stable politician
- một nhà chính trị kiên định
Bình tĩnh; vững vàng; đáng tin; cân bằng; không dễ bị xáo lộn (người, tính cách của người đó)
Bền vững; không dễ dàng phân hủy, không tự nhiên phân hủy (chất)
(vật lý) ổn định, bền
Danh từ
Chuồng ngựa
( (thường) số nhiều) chuồng ngựa chuyên dùng (để dùng vào một mục đích nào đó); đàn ngựa được nuôi trong chuồng
Đàn ngựa đua (ở một chuồng nào); cơ sở luyện ngựa đua
Lò
Người có chung nguồn gốc, sản phẩm có chung nguồn gốc; nguồn gốc chung (của người, sản phẩm)
( số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa
Ngoại động từ
Cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng; nuôi (ngựa)
Chuyên ngành
Xây dựng
ổn định
Cơ - Điện tử
(adj) ổn định, bền, vững chắc
Cơ khí & công trình
cứng vững
Giao thông & vận tải
sử dụng bền
sử dụng ổn định
Toán & tin
ổn đinh, dừng
- stable from the inside
- (giải tích ) ổn định từ phía trong
- asymptotically stable
- ổn định tiệm cận
Kỹ thuật chung
bền
chuồng bò
chuồng ngựa
có tính ổn định
cứng
dừng
ổn định
- asymptotically stable
- ổn định tiệm cận
- center stable relay
- rơle ổn định ở tâm
- centre stable relay
- rơle ổn định ở tâm
- conditionally stable circuit
- mạch ổn định có điều kiện
- heat-stable
- ổn định nhiệt
- highly stable oscillator
- bộ dao động ổn định cao
- highly stable oscillator
- bộ dao động rất ổn định
- Maximum Stable Gain (MSG)
- tăng ích ổn định cực đại
- open-loop stable
- ổn định vòng hở
- quasi-stable law
- luật tựa ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái gần ổn định
- Rubidium Ultra Stable Oscillator (RUSO)
- Bộ tạo dao động bằng Rubidi siêu ổn định
- semi-stable
- nửa ổn định
- semi-stable equilibrium
- cân bằng nửa ổn định
- semi-stable law
- luật nửa ổn định
- shelf stable food
- thực phẩm bảo quản (có chất lượng) ổn định
- stable algorithm
- thuật toán ổn định
- stable arc
- hồ quang ổn định
- stable carrier
- sóng mang được ổn định
- stable completion
- mắt ổn định
- stable component
- mất ổn định
- stable control
- điều chỉnh ổn định
- stable crack
- vết nứt ổn định
- stable density
- dung trọng ổn định
- stable design
- công trình ổn định
- stable element
- phần tử ổn định
- stable environment
- điều kiện môi trường ổn định
- stable environment
- môi trường ổn định
- stable equilibrium
- cân bằng ổn định
- stable equilibrium
- sự cân bằng ổn định
- stable equilibrium configuration
- cấu hình cân bằng ổn định
- stable field
- trường ổn định
- stable fill
- khối đắp không ổn định
- stable filter
- bộ lọc ổn định
- stable flow
- dòng chảy ổn định
- stable for a mapping
- ổn định đối với một ánh xạ
- stable for an exterior composition law
- ổn định đối với luật hợp thành ngoài
- stable for an interior composition law
- ổn định đối với luật hợp thành
- stable form of equilibrium
- dạng cân bằng ổn định
- stable framework
- kết cấu khung ổn định
- stable from the inside
- ổn định từ phía trong
- stable heterodyne frequency meter
- tần (số) kế ngoại sai ổn định
- Stable implementation system (SIA)
- hệ thống cài đặt ổn định
- stable jump
- nước nhảy ổn định
- stable law
- luật ổn định
- stable librations points
- các điểm bình động ổn định (điểm Lagrange)
- stable memory
- bộ nhớ ổn định
- stable mineral
- khoáng vật ổn định
- stable motion
- chuyển động ổn định
- stable operation
- hoạt động ổn định
- stable operation
- thao tác ổn định
- stable operation
- vận hành ổn định
- stable oscillation
- sự dao động ổn định
- stable oscillator
- bộ dao động ổn định
- stable platform
- dàn ổn định
- stable point
- điểm ổn định
- stable point to point
- điểm ổn định tới điểm
- stable process
- quá trình ổn định
- stable refrigerant
- môi chất lạnh ổn định
- stable refrigerant
- môi chất lạnh ổn định (bền vững)
- stable relative
- quan hệ ổn định
- stable stratification
- sự phân tầng ổn định
- stable system
- hệ ổn định
- stable to light
- ổn định trong ánh sáng
- stable vertical
- bộ đứng ổn định
- temperature-stable
- ổn định nhiệt độ
Kinh tế
chuồng (ngựa, trâu, bò)
có tính bền
có tính ổn định
ổn định
- price remain stable
- giá vẫn ổn định
- price remain stable
- vật giá ổn định
- stable currency
- tiền tệ ổn định
- stable dividend
- cổ tức ổn định
- stable dough
- bột nhào ổn định
- stable economic growth
- tăng trưởng kinh tế ổn định
- stable economy
- nền kinh tế ổn định
- stable equilibrium
- sự cân bằng ổn định
- stable exchange rate
- hối suất ổn định
- stable in value
- ổn định giá trị
- stable price
- giá cả, vật giá ổn định
- stable standard of behaviour
- tiêu chuẩn hành vi ổn định
- stable wage system
- chế độ tiền lương ổn định
- stable : bized
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , anchored , balanced , brick-wall , calm , deep-rooted , durable , enduring , equable , established , even , fast , firm , immutable , invariable , lasting , nailed , perdurable , permanent , poised , reliable , resolute , safe , secure , set , set in stone , solid , solid as a rock , sound , stabile , stalwart , stationary , staunch , staying put , steadfast , steady , stout , strong , sturdy , substantial , sure , together , tough , unalterable , unchangeable , unfluctuating , uniform , unvarying , unwavering , well-built , well-founded , unshakable , steady-going , constant , dependable , fixed , immovable , moored , resistant , trustworthy , unchanging
Từ trái nghĩa
adjective
- inconstant , shaky , unfixed , unstable , wobbly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stable-boy
/ 'steibl'bɔi /, Danh từ: người trẻ (nam hoặc nữ) làm việc trong chuồng ngựa, -
Stable-call
/ 'steibl'kɔ:l /, Danh từ: (quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa, -
Stable-companion
/ 'steibl kəm'pæniɔn /, Danh từ: ngựa cùng chuồng, (thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng... -
Stable-lad
/ 'steibl'læd /, như stable-boy, -
Stable-man
/ 'steibl'mən /, Danh từ: người làm việc trong chuồng ngựa, -
Stable Air
không khí ổn định, một khối khí bất động lưu lại các chất gây ô nhiễm thay vì xua tan chúng. -
Stable algorithm
thuật toán ổn định, -
Stable arc
hồ quang đầy, hồ quang ổn định, -
Stable carrier
sóng mang được ổn định, -
Stable cavitation
Nghĩa chuyên nghành: việc tạo ra những bong bóng nguồn âm dao động nhưng nó không xẹp xuống ngay... -
Stable channel
sông ổn định, -
Stable completion
mắt tĩnh, mắt ổn định, -
Stable component
mất tịnh, mất ổn định, -
Stable control
điều chỉnh ổn định, -
Stable crack
vết nứt ổn định, -
Stable currency
tiền tệ ổn định, -
Stable density
dung trọng ổn định, dung trọng ổn định, -
Stable design
công trình ổn định, -
Stable dividend
cổ tức ổn định, -
Stable door
/ 'steibl,dɔ: /, Danh từ: cánh cửa chia ngang thành hai phần mở đóng riêng, Xây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.