Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stacked antennas

Điện tử & viễn thông

ăng ten xếp chồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stacked array

    giàn (chấn tử) xếp chồng (ăng ten),
  • Stacked bar graph

    giản đồ thanh xếp chồng,
  • Stacked covering

    cái phủ thành miếng,
  • Stacked heads

    đầu tư xếp chồng,
  • Stacked job

    công việc xếp chồng, công việc theo lô,
  • Stacked line chart

    biểu đồ ngăn xếp,
  • Stacked loops

    vòng xếp chồng, vòng xếp thẳng đứng (anten),
  • Stacked packing

    sự lót có trật tự, bao bì xếp đống,
  • Stacked presses

    bản in xếp chồng,
  • Stacked sheets

    bó thép tấm,
  • Stackelberg model

    Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg
  • Stacker

    / 'stækə /, Danh từ: máy xếp chồng, xe tải có máy xếp đống, bộ tiếp nhận thẻ, Toán...
  • Stacker crane

    máy trục xếp (chồng), máy trục xếp đống,
  • Stackflue

    đường (dẫn) khói,
  • Stacking

    sự đánh đống, sự tạo ngăn xếp, sự xếp chồng, sự xếp đống, sự chồng, sự đánh đống, sự xếp, job stacking, sự...
  • Stacking box

    hộp xếp chồng,
  • Stacking charges

    phí chất đống, phí xếp thành đống,
  • Stacking conveyor

    băng tải xếp chồng, băng truyền tải xếp đống, băng chuyền đánh đống,
  • Stacking corrugator

    hệ thiết bị dừng sóng, hệ thiết bị triệt sóng, máy tạo nếp hình sóng (chế tạo tấm fiblôximăng),
  • Stacking covers

    loại mái che sà lan được xếp ở cuối hầm hàng (khác với loại mái cuộn- rolling covers),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top