- Từ điển Anh - Việt
Stadia rod
Mục lục |
Xây dựng
mia đơ khoảng cách
Kỹ thuật chung
thước đo xa
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Stadia tables
bàn đo cự ly, khoảng cách, -
Stadia wire
chỉ đo dài (trong máy trắc địa), -
Stadimeter
cự ly kế, -
Stadiometer
/ ,steidi'ɔmitə /, Danh từ: thước đo cự ly trên bản đồ, cự ly kế, thước đo cự ly trên bản... -
Stadium
/ 'steidiəm /, Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia: sân vận động, Đường đua, xtađiom (đơn vị... -
Stadium acmes
giai đoạn kịch phát, -
Stadium caloris
giai đoạn sốt, -
Stadium constant
hằng số máy đo xa, -
Stadium decrementi
giai đoạn giảm bệnh, -
Stadium defervescentiae
giai đoạn hạ nhiệt, giai đoạn giảm sốt,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"