Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stage recorder

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

mưa ghi mức nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stage reduction

    nghiền theo cấp hạt,
  • Stage relation

    quan hệ mức nước,
  • Stage right

    / 'steidʒ'rait /, danh từ, phía bên phải sân khấu, phía tay phải người diễn viên khi quay mặt xuống khán giả,
  • Stage rights

    / 'steidʒ'raits /, Danh từ số nhiều: Đặc quyền diễn (một vở kịch),
  • Stage ring

    vòng sân khấu,
  • Stage service gallery

    cánh gà sân khấu,
  • Stage set

    / 'steidʒ'set /, Danh từ: trang trí và đồ dùng để trình diễn một vở kịch,
  • Stage whisper

    / 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt...
  • Stage with ancillary premises

    tổ hợp sân khấu (sân khấu và các buồng phục vụ),
  • Stage working

    sự khai thác lộ thiên,
  • Stagecraft

    / 'steidʒkrɑ:ft /, Danh từ: nghệ thuật viết kịch, nghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch,...
  • Staged

    có bậc, có cấp,
  • Staged authenticity

    tính xác thực dàn dựng,
  • Staged evaporative cooling

    sự làm lạnh bay hơi (khuếch tán) từng cấp, làm lạnh bay hơi (khuếch tán) từng cấp,
  • Staged payments

    sự trả tiền làm nhiều kỳ,
  • Stageof fervescence

    giai đoạn sốt cao,
  • Stageof invasion

    giai đoạn xâm nhập,
  • Stageof latency

    giai đoạn tiềm tàng,
  • Stager

    / 'steidʒə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu), old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • Stages

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top