Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Staggered

Mục lục

/'stægəd/

Thông dụng

Tính từ

So le; được đặt so le

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

kiểu bàn cờ
được đặt so le
so le (mối ghép đinh tán)

Xây dựng

đứt quãng
rối (mạch)
theo dạng chữ chi

Kỹ thuật chung

bị dịch chuyển
bị lệch
hình chữ chi
có bậc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top