- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Stairs with cross flights
thang có (nhiều) đợt giao nhau, -
Stairstep
thang [bậc cầu thang], -
Stairwall
tường cầu thang, -
Stairway
/ 'steəwei /, như staircase, Kỹ thuật chung: cầu thang, đợt cầu thang, đường dốc, lồng cầu thang,... -
Stairway (stairs)
cầu thang, cầu thang, -
Stairway chair lift
thang máy kiểu ray đỡ, -
Stairway enclosure
hố cầu thang (điện), giếng cầu thang (điện), -
Stairwell
/ 'steəwel /, Danh từ: cầu thang, phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang,Staith
/ 'steiđ /, danh từ, trạm cung cấp than cho tàu biển,Staith(e)
trạm cung cấp than cho tàu thuỷ,Staithe
/ 'steiđ /, như staith,Staitinodermia
1 . damềm nhẽo 2 . sắc da bềnh bệch,Stake
/ steik /, Danh từ: cộc, cọc, ( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống, Đe nhỏ (của...Stake-boat
/ 'steik'bout /, Danh từ: thuyền cữ (dùng làm cữ để xác định đường đua trong cuộc đua thuyền),...Stake-money
/ 'steik,mʌni /, Danh từ: tiền đánh cược,Stake-net
/ 'steik'net /, Danh từ: lưới cọc,Stake-out
/ 'steikout /, cọc [sự cắm cọc], Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự giám sát; sự theo...Stake (money)
tiền đặt, tiền đặt cuộc, tiền đầu tư,Stake body
thùng xe kiểu giát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.