- Từ điển Anh - Việt
Stalling
Mục lục |
/stɔ:liɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự dừng; sự kẹt
Sự nuôi trong chuồng
(không quân) sự chao đảo (vì giảm tốc độ)
Kỹ thuật chung
sự dừng
sự kẹt
Xây dựng
sự dừng, sự kẹt, sự sụt tốc độ, sự chao đảo (vì giảm tốc độ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stalling point
tải trọng giới hạn (máy), điểm đứt (dòng chảy), -
Stallion
/ ´stæljən /, Danh từ: ngựa giống, ngựa đực không thiến, -
Stalloy
tôn staloy (tên thương mại), -
Stalpeth
cáp stalpeth, cáp talpeth, -
Stalwart
/ ˈstɔlwərt /, Danh từ: người khoẻ mạnh, người vạm vỡ, người lực lưỡng, (chính trị) người... -
Stalwartly
Phó từ: lực lưỡng; vững chắc, kiên quyết, đáng tin cậy, -
Stalwartness
/ ´stɔ:lwətnis /, danh từ, tầm vóc vạm vỡ, tính can đảm; tính kiên quyết, -
Stamen
/ ´steimən /, Danh từ số nhiều của stamens, .stamina: (thực vật học) nhị hoa, Y... -
Stamen-bearing
Tính từ: chứa nhị, -
Stamened
như staminate, -
Stamenless
Tính từ: không nhị, -
Stamin-
hình thái ghép có nghĩa là nhị : staminiferous có nhị, -
Stamina
/ 'stӕminә /, Danh từ: sức chịu đựng; khả năng chịu đựng; thể lực ổn định, Kỹ... -
Staminaeal
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) nhị hoa (như) staminal, -
Staminal
/ ´stæminəl /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) nhị hoa (như) staminaeal, (thuộc) sức chịu đựng; có sức chịu đựng, -
Staminate
/ ´stæminət /, Tính từ: (thực vật học) cỏ nhị (hoa), -
Staminate flower
hoađực, hoa có nhụy, -
Staminateflower
hoa đực, hoa có nhụy, -
Stamineal
Tính từ: thuộc nhị hoa, -
Stamineous
như staminaeal,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.