Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Staminate flower

Y học

hoađực, hoa có nhụy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Staminateflower

    hoa đực, hoa có nhụy,
  • Stamineal

    Tính từ: thuộc nhị hoa,
  • Stamineous

    như staminaeal,
  • Staminiferous

    / ¸stæmi´nifərəs /, tính từ, (thực vật học) có nhị (hoa),
  • Staminiform

    Tính từ: dạng nhị,
  • Staminode

    Danh từ: nhịp lép, thui,
  • Staminodium

    Danh từ số nhiều staminodia:,
  • Staminody

    Danh từ: tính biến thành nhị,
  • Stammer

    / 'stæmə /, Danh từ: sự nói lắp; thói cà lăm, tật nói lắp, lời nói lắp, Nội...
  • Stammerer

    / ´stæmərə /, danh từ, người nói lắp,
  • Stammering

    / ´stæməriη /, Y học: tật nói lắp, Từ đồng nghĩa: noun, stutter...
  • Stammering bladder

    bàng quang co thắt,
  • Stammeringly

    Phó từ: lắp bắp,
  • Stamp

    / stæmp /, Danh từ: tem, tem thưởng hàng (như) trading stamp, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm,...
  • Stamp-collecting

    Danh từ: sự sưu tập tem; thú sưu tập tem,
  • Stamp-collector

    Danh từ: người chơi tem, người sưu tầm tem,
  • Stamp-duty

    Danh từ: lệ phí chứng từ; tem công chứng; tiền tem phải dán (dán vào đơn từ, chứng chỉ...)
  • Stamp-machine

    Danh từ: máy in tem,
  • Stamp-mill

    Danh từ: máy nghiền quặng, máy nghiền (kim loại),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top