- Từ điển Anh - Việt
Standard Rule
Xem thêm các từ khác
-
Standard Sample
mẫu chuẩn, phần nước uống thành phẩm đã được kiểm tra xem có trực khuẩn ruột không. -
Standard Toolbar
thanh công cụ chuẩn, -
Standard Transaction Format (STF)
khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn, -
Standard access list
danh sách truy cập chuẩn, -
Standard access rate
tốc độ truy cập chuẩn, -
Standard agreement
hiệp định tiêu chuẩn, hợp đồng chuẩn, hợp đồng mẫu, hợp đồng mẫu, tiêu chuẩn, -
Standard air
không khí (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn, không khí tiêu chuẩn, không khí đạt tiêu chuẩn, -
Standard annual rate
mức tiền tiêu chuẩn hàng năm, niên suất tiêu chuẩn, -
Standard annuity
niên kim tiêu chuẩn, -
Standard antenna
dây trời tiêu chuẩn, ăng ten tiêu chuẩn, ăng ten chuẩn, economic standard antenna, dây trời tiêu chuẩn kinh tế, minimum standard antenna,... -
Standard arbitration clause
điều khoản trọng tài tiêu chuẩn, -
Standard assembly
bộ tiêu chuẩn, nhóm tiêu chuẩn xây dựng, -
Standard atmosphere
khí quyển tiêu chuẩn, bầu không khí tiêu chuẩn, khí quyển thông thường, atmosphe thông thường, atmosphe tiêu chuẩn, atmosphe... -
Standard atmospheric pressure
áp lực khí quyển tiêu chuẩn, áp lực khí trời tiêu chuẩn, áp lực không khí tiêu chuẩn, áp suất atmosphe (khí quyển) tiêu... -
Standard attribute
đặc tính chuẩn, thuộc tính chuẩn, -
Standard battery
pin mẫu, -
Standard bay
đơn nguyên dãy, đơn nguyên điển hình, đơn nguyên tiêu chuẩn, -
Standard beam
rầm tiêu chuẩn, dầm tiêu chuẩn, -
Standard bearer
Danh từ: người cầm cờ hiệu, người cầm đầu một đảng, một phong trào, -
Standard bill of lading
vận đơn tiêu chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.