Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Starting valve

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Van khởi động

Kỹ thuật chung

van khởi động

Xây dựng

van khởi động

Xem thêm các từ khác

  • Starting variable (SV)

    biến bắt đầu,
  • Starting voltage

    điện áp ban đầu, điện áp khởi động, điện áp mồi,
  • Starting vortex

    cuốn xoáy khởi động,
  • Starting wheel

    vô lăng khởi động,
  • Starting wind

    cuộn dây khởi động, cuộn dây mồi,
  • Starting winding

    cuộn khởi động,
  • Starting work

    từ khởi,
  • Starting works date

    ngày tháng khởi công xây dựng,
  • Startle

    / 'stɑ:tl /, Danh từ: sự giật mình; cái giật mình, Điều làm giật mình, Ngoại...
  • Startler

    Danh từ: tin tức làm giật mình, tin gật gân, người làm giật mình,
  • Startling

    / ´sta:tliη /, Tính từ: rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý, startling discovery, sự phát...
  • Startlingly

    Phó từ: rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý, startlingly beautiful, đẹp đến (ai (cũng))...
  • Starts

    ,
  • Startup

    khởi ngay, startup directory, danh bạ khởi ngay
  • Startup directory

    danh bạ khởi ngay,
  • Startup disk

    đĩa khởi động,
  • Startup drive

    ổ đĩa khởi động,
  • Startup form

    biểu mẫu khởi đầu,
  • Startup screen

    màn hình khởi động,
  • Starvation

    / stɑ:'veɪʃn or stɑr'veɪʃn /, Danh từ: sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói, thiếu ăn, to die...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top