Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stated account

Kinh tế

tài khoản xác nhận

Xem thêm các từ khác

  • Stated capital

    vốn quy định, vốn thiết định, vốn tuyên bố,
  • Stated liabilities

    nợ trên sổ sách,
  • Stated price

    giá đã định,
  • Stated value

    giá trị ấn định,
  • Statedly

    Phó từ: Ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định,
  • Statehood

    / ´steithud /, danh từ, cương vị một nước; một bang (ở mỹ),
  • Stateless

    / ´steitlis /, Tính từ: không được nước nào nhận là công dân; không có tư cách công dân (người),...
  • Stateless money

    tiền tệ "không quốc tịch" (chỉ đồng tiền châu Âu),
  • Statelessly

    Phó từ:,
  • Statelessness

    / ´steitlisnis /, danh từ, tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân (người),...
  • Stateliness

    / ´steitlinis /, danh từ, sự oai vệ, sự oai nghiêm, sự trịnh trọng,
  • Stately

    / ´steitli /, Tính từ: oai vệ, trang nghiêm, trịnh trọng, Từ đồng nghĩa:...
  • Stately home

    danh từ, ngôi nhà lớn ở nông thôn có giá trị lịch sử để khách tham quan,
  • Statement

    / 'steitmənt /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu, sự tuyên bố;...
  • Statement analysis

    sự phân tích bản báo cáo tài chính (hàng năm),
  • Statement at

    bản khai thanh toán khi hoàn thành,
  • Statement at completion

    bản khai thanh toán khi hoàn thành,
  • Statement condition

    bản thông báo tình hình hoạt động,
  • Statement editor

    bộ soạn thảo câu lệnh,
  • Statement entity

    thực thể câu lệnh, thực thể lệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top