Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Statical

Mục lục

/´stætikəl/

Thông dụng

Tính từ

Xem static

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bất động
ổn định
statical stability
sự ổn định tĩnh
statical time delay
sự trễ thời gian ổn định

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top