Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stability

Nghe phát âm

Mục lục

/stə'biləti/

Thông dụng

Danh từ

Sự ổn định (giá cả...)
Sự kiên định, sự kiên quyết
(vật lý) tính chất ổn định, trạng thái bền ổn định; độ ổn định, độ bền
frequency stability
độ ổn định tần
nuclear stability
tính bền của hạt nhân

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tính ổn định, độ ổn định,tính bền vững, độ bền vững

Cơ khí & công trình

độ bền lâu (máy)

Toán & tin

[sự, tính] ổn định
stability of solution
tính ổn định [của lời giải, của nghiệm]
asymptotic(al) stability
tính ổn định tiệm cận
conditional stability
tính ổn định có điều kiện
dynamic stability
tính ổn định động lực
elastic stability
tính ổn định đàn hồi
frequency stability
tính ổn định tần số
hydraulic stability
tính ổn định thuỷ lực
intrinsic stability
(điều khiển học ) tính ổn định trong
kinetic stability
sự ổn định động
local stability
(thống kê ) sự ổn định địa phương
longitadinal stability
(cơ học ) sự ổn định dọc
orbital stability
sự ổn định quỹ đạo
overall stability
(điều khiển học ) tính ổn định tổng quát
static(al) stability
sự ổn định tĩnh
structural stability
(giải tích ) tính ổn định cấu trúc
unconditional stability
sự ổn định [tuyệt đối, không điều kiện]

Xây dựng

tính bền vững

Điện lạnh

độ bền (vững)

Đo lường & điều khiển

sự ổn định

Giải thích EN: The fact of being stable; steadiness, balance, consistency, and so on; specific uses include: the property of a system that results in a bounded output signal for any bounded input signal..

Giải thích VN: Trạng thái ổn định, cân bằng, sử dụng trong những trường hợp sau: đặc tính riêng của một hệ thống tạo ra tín hiệu đầu ra cho tín hiệu đầu vào..

Điện lạnh

tính bền (vững)
chemical stability
tính bền vững hóa học

Kỹ thuật chung

độ bền
độ cứng vững
độ ổn định

Giải thích VN: Là việc một chiếc xe vận hành những chuyển động cơ bản như thế nào theo yêu cầu mà không chệnh khỏi chương trình cài đặt của người lái: lái trên đương thẳng, quặt góc...

absolute stability
độ ổn định tuyệt đối
boundary layer stability
độ ổn định của lớp biên
chemical stability
độ ổn định hóa học
clock stability
độ ổn định đồng hồ
elastic stability
độ ổn định đàn hồi
electrical stability
độ ổn định điện
engine stability
độ ổn định (của) máy
exchange stability
độ ổn định hối đoái
exchange stability
độ ổn định hối suất
figure stability
độ ổn định hình dáng
foundation stability
độ ổn định của nền
frequency stability
độ ổn định tần số
general stability
độ ổn định tổng quát
gyroscopic stability
độ ổn định con quay
gyroscopic stability
độ ổn định hồi chuyển
heat stability
độ ổn định nhiệt
inherent stability
độ ổn định cố hữu
inherent stability
độ ổn định nội tại
inherent stability
độ ổn định riêng
inherent stability
độ ổn định tự thân
inherent stability
độ ổn định vốn có
lateral stability
độ ổn định ngang
level stability
độ ổn định mức
local stability
độ ổn định cục bộ
long-term stability
độ ổn định dài hạn
longitudinal stability
độ ổn định dọc
loop gain stability
độ ổn định tăng tích vòng
mechanical stability
độ ổn định cơ
oxidation stability
độ ổn định ôxi hóa
phase stability
độ ổn định pha
physical stability
độ ổn định vật lý (của môi chất lạnh)
pour stability
độ ổn định điểm chảy
rolling stability
độ ổn định xoay (thiết bị bay)
running stability
độ ổn định khi chạy
seismic stability
độ ổn định (chịu) động đất
shear stability
độ ổn định trượt (cắt)
shelf stability
độ ổn định bảo quản
stability at creep
độ ổn định rão
stability calculation
tính toán độ ổn định
stability diagram
giản đồ ổn định
stability exchange principle
nguyên tắc trao đổi độ ổn định
stability of deformation
độ ổn định của biến dạng
stability of molding materials
độ ổn định của xỉ nổi
stability of orientation
độ ổn định định hướng
stability of oscillation
độ ổn định (của) dao động
stability of slope
độ ổn định của ta luy
stability of structure
độ ổn định của công trình
stability of structures
độ ổn định (của) kết cấu
static stability
độ ổn định tĩnh (khả năng của không khí)
steady state stability
độ ổn định tĩnh
steady-state stability
độ ổn định xác lập
storage stability
độ ổn định bảo quản
structural stability
độ ổn định cấu trúc (chất dẻo)
thermal stability
độ ổn định nhiệt
thermal stability of heating system
độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi
torsional stability
độ ổn định xoắn
track stability
độ ổn định của đường
transient stability
độ ổn định quá độ
transverse stability
độ ổn định ngang
transverse stability
độ ổn định ngang (kết cấu ngang)
tuning stability
độ ổn định điều hưởng
vertical stability of heating system
độ ổn định (chiều) đứng của hệ thống sưởi
voltage stability
độ ổn định điện áp
trạng thái cân bằng

Kinh tế

độ bền
độ ổn định
stability analysis
phân tích độ ổn định
tính ổn định (của giá cả)
tính ổn định (của giá cả...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adherence , aplomb , assurance , backbone , balance , cohesion , constancy , dependability , determination , durability , endurance , establishment , firmness , immobility , immovability , maturity , permanence , perseverance , resoluteness , security , solidity , solidness , soundness , stableness , steadfastness , steadiness , strength , substantiality , support , toughness , integrity , wholeness , fastness , hardness , sturdiness , sureness , equilibrium , fixedness , homeostasis , plateau , poise , quo , reliability , status

Từ trái nghĩa

noun
insecurity , instability , unsteadiness , variability , wavering

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top