Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stepping motor

Mục lục

Kỹ thuật chung

động cơ bước
magnetic stepping motor
động cơ bước từ
magnetic stepping motor
động cơ bước từ tính
động cơ bước từ tính
động cơ trợ động bước

Cơ - Điện tử

động cơ bước

động cơ bước

Xem thêm các từ khác

  • Stepping regulator

    bộ điều chỉnh bước,
  • Stepping relay

    rơle bước nhảy, rơle bước nhẩy, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị...
  • Stepping switch

    bộ chuyển mạch tựng nấc, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle...
  • Steps

    bước, giai đoạn, thứ tự, repetition rate of the frequency steps, nhịp điệu lặp lại của bước tần số, sensation steps, bước...
  • Steps (pair of steps)

    hai bậc liền,
  • Steps method

    phương pháp tỷ lệ,
  • Steps teller

    đồng hồ đếm nước, thước đo bước răng, máy đếm bước,
  • Stepsister

    / 'step,sistə /, Danh từ: chị em gái (con riêng của bố dượng hoặc mẹ kế),
  • Stepson

    / ´step¸sʌn /, Danh từ: con trai riêng,
  • Stepwise

    / 'stepwais /, phó từ, như bậc thang,
  • Stepwise change

    sự thay đổi từng bước,
  • Stepwise change of the manipulated variable

    sự thay đổi từng nấc của biến thao tác,
  • Stepwise compressor

    máy nén theo cấp (theo bậc),
  • Stepwise method

    phương pháp liên tiếp,
  • Stepwise refinement

    sự làm mịn từng bước, sự lọc sạch từng bước,
  • Steradian

    / stə´reidiən /, Danh từ: steradian, Toán & tin: (hình học ) rađian...
  • Steradian radian

    đơn vị góc khối, rađian góc khối,
  • Sterba curtain

    giàn (ăng ten) stecba (kiểu xếp chồng lưỡng cực),
  • Sterco-

    chỉ phân,
  • Stercobilin

    sắc tố màu nâu nhạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top