Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stiffening

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chất hồ cứng

Cơ khí & công trình

sự kẹp cứng
sự tăng cứng

Xây dựng

sự làm keo sệt
sự làm quánh
sự neo cứng

Kỹ thuật chung

sự làm cứng
angle iron stiffening
sự làm cứng bằng thép góc
sự làm đặc

Kinh tế

đồ dằn
độ dãn (ở khoang tàu)
sự làm đặc
sự làm sệt
sự vững (giá)
sự vững (giá), đồ dằn (ở khoang tàu)
vật dằn tàu

Cơ - Điện tử

Sự gia cố, sự làm tăng độ cứng, sự nẹp, sự ốp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top