Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Still air cooler

Mục lục

Điện lạnh

bộ làm lạnh không khí tĩnh

Kinh tế

phòng làm lạnh không khí chuyển động tự nhiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Still air cooling

    sự làm lạnh không khí tĩnh,
  • Still air freezer

    buồng kết đông không khí tĩnh, máy (buồng) kết đông không khí tĩnh, máy kết đông không khí tĩnh, máy kết đông chậm,
  • Still air freezing

    kết đông không khí tĩnh, sự kết đông chậm không khí, sự kết đông không khí tĩnh, kết đông chậm,
  • Still air froster

    buồng kết đông không khí tĩnh, máy kết đông không khí tĩnh, máy kết đông chậm,
  • Still air thawing

    phá băng (tan giá) bằng không khí tĩnh, phá băng bằng không khí tĩnh, tan giá bằng không khí tĩnh,
  • Still alarm

    thiết bị báo cháy bằng tín hiệu, Danh từ: sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi),
  • Still battery

    bộ chưng cất,
  • Still beverage

    đồ uống không có ga,
  • Still birth

    Danh từ: sự chết ngay khi sinh, (nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu,
  • Still bottoms

    cặn nồi chưng,
  • Still button

    nút tạm ngưng,
  • Still camera

    máy ảnh chụp ảnh tĩnh,
  • Still coke

    cốc chưng cất,
  • Still column

    cột cất,
  • Still cues

    các tín hiệu tĩnh,
  • Still disease

    bệnh still,
  • Still dome

    nắp tháp chưng cất,
  • Still drink

    đồ uống không ga,
  • Still frame

    khung tĩnh, khung hình tĩnh, khung hình dừng,
  • Still gas

    khí nồi cất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top