Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stoichiometric formular

Nghe phát âm

Điện lạnh

công thức hợp thức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stoichiometry

    / ¸stɔiki´ɔmitri /, Danh từ: hoá học lượng pháp, Hóa học & vật liệu:...
  • Stoicism

    / ´stoui¸sizəm /, Danh từ: (triết học) chủ nghĩa xtôic, chủ nghĩa chấp nhận nghịch cảnh; cư...
  • Stoke

    / stouk /, Ngoại động từ: cho (than..) vào đốt, ( + up, with) đốt (lò); đốt lò của (máy...),
  • Stoked

    ,
  • Stokehold

    / ´stouk¸hould /, Danh từ: buồng lò (chỗ đốt lò của con tàu), Cơ khí &...
  • Stokehole

    / ´stouk¸houl /, như stokehold,
  • Stoker

    / ´stoukə /, Danh từ: người đốt lò (nhất là trên tàu biển), thiết bị máy để đốt lò,
  • Stokes

    st (đơn vị độ nhớt động),
  • Stokes' law

    định luật stokes,
  • Stokes' theory

    lý thuyết stokes,
  • Stokes's formula

    công thức stốc,
  • Stokes-flow approximation

    phép gần đúng dòng stokes,
  • Stokes relation

    hệ thức stokes,
  • Stokes stream function

    hàm dòng stokes,
  • Stoking

    / ´stoukiη /, danh từ, sự đốt lò, sự nạp nhiên liệu,
  • Stoking record

    bản ghi các lần nạp nhiên liệu,
  • Stoking test

    sự thử tiêu hao nhiên liệu (nồi hơi),
  • Stol

    viết tắt, ( stol) cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) ( short take-off and landing), a stol plane, máy bay đường ngắn
  • Stola

    Danh từ số nhiều stolae: Áo ngoài dài phụ nữ,
  • Stole

    / stoul /, Thời quá khứ của .steal: Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ( la...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top