Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stokehold

Mục lục

/´stouk¸hould/

Thông dụng

Cách viết khác stokehole

Danh từ

Buồng lò (chỗ đốt lò của con tàu)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

giàn nồi hơi

Xem thêm các từ khác

  • Stokehole

    / ´stouk¸houl /, như stokehold,
  • Stoker

    / ´stoukə /, Danh từ: người đốt lò (nhất là trên tàu biển), thiết bị máy để đốt lò,
  • Stokes

    st (đơn vị độ nhớt động),
  • Stokes' law

    định luật stokes,
  • Stokes' theory

    lý thuyết stokes,
  • Stokes's formula

    công thức stốc,
  • Stokes-flow approximation

    phép gần đúng dòng stokes,
  • Stokes relation

    hệ thức stokes,
  • Stokes stream function

    hàm dòng stokes,
  • Stoking

    / ´stoukiη /, danh từ, sự đốt lò, sự nạp nhiên liệu,
  • Stoking record

    bản ghi các lần nạp nhiên liệu,
  • Stoking test

    sự thử tiêu hao nhiên liệu (nồi hơi),
  • Stol

    viết tắt, ( stol) cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) ( short take-off and landing), a stol plane, máy bay đường ngắn
  • Stola

    Danh từ số nhiều stolae: Áo ngoài dài phụ nữ,
  • Stole

    / stoul /, Thời quá khứ của .steal: Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ( la...
  • Stoled

    Tính từ: có choàng khăn,
  • Stolen

    Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
  • Stolen kisses are sweet

    Thành Ngữ:, stolen kisses are sweet, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon
  • Stolid

    / ´stɔlid /, Tính từ: dửng dưng; lãnh đạm; không dễ bị kích động; thản nhiên (người thể...
  • Stolidity

    / stɔ´liditi /, danh từ, tính thản nhiên, tính phớt lạnh, tính lì xì, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top