- Từ điển Anh - Việt
Stolid
Nghe phát âmMục lục |
/´stɔlid/
Thông dụng
Tính từ
Dửng dưng; lãnh đạm; không dễ bị kích động; thản nhiên (người thể hiện rất ít hoặc không thể hiện tình cảm, sự quan tâm)
Lù đù, lừ đừ, phản ứng chậm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blunt , bovine , dense , doltish , dry , dull , dumb , heavy , impassive , inactive , indifferent , inert , lumpish , matter-of-fact , obtuse , passive , phlegmatic , slow , stoic , supine , unemotional , unexcitable , wooden , detached , incurious , insensible , lethargic , listless , unconcerned , uninterested , unresponsive , anserine , apathetic , asinine , brutish , deadpan , impassable , insensitive , stubborn , stupid , unexcited , unfeeling
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Stolidity
/ stɔ´liditi /, danh từ, tính thản nhiên, tính phớt lạnh, tính lì xì, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest... -
Stolidly
Phó từ:, -
Stolidness
/ ´stɔlidnis /, như stolidity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness... -
Stollen
bánh mì ngọt, -
Stolon
/ ´stoulən /, Danh từ: (thực vật học) thân bò lan (như) stole, -
Stoloniferous
/ ¸stoulə´nifərəs /, tính từ, có thân bò; có chồi, -
Stoloniferously
Phó từ:, -
Stoma
/ 'stoumə /, Danh từ, số nhiều .stomata, stomas: (thực vật học) lỗ khí, khí khổng, (động vật... -
Stomacace
viêm miệng loét, -
Stomach
/ ˈstʌmək /, Danh từ: dạ dày, (thông tục) bụng, sự thèm ăn, ( + for something) sự ước muốn,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"