Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stop-go cycle

Kinh tế

chu kì ngừng và đi
chu kỳ dừng rồi tiến lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stop-go cycle of inflation

    chu kỳ lạm phát luân phiên, xen kẽ,
  • Stop-light

    đèn đỏ, tín hiệu đèn báo dừng lại, Danh từ: tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ (như)...
  • Stop-line

    rào chắn đường (sắt),
  • Stop-log

    cửa phai, cửa van, stop log gain, khe cửa phai, stop-log of caisson type, cửa phai kiểu rầm
  • Stop-log gate

    cửa phai,
  • Stop-log of caisson type

    cửa phai kiểu rầm,
  • Stop-logs

    phai (cửa cống, cửa đập), đê quai,
  • Stop-loss reinsurance

    tái bảo hiểm (ngăn ngừa) tổn thất bồi thường vượt mức, tái bảo hiểm hạn ngạch tổn thất,
  • Stop-loss treaty

    thỏa thuận chặn đứng thua lỗ,
  • Stop-off

    Danh từ: sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi),
  • Stop-off lacquer

    sơn phủ, sơn bọc, sơn bọc, sơn phủ,
  • Stop-order

    Danh từ: lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định),...
  • Stop-out price

    giá chung cuộc,
  • Stop-over

    như stop-off, nơi đỗ lại,
  • Stop-payment notice

    thông báo ngưng trả tiền,
  • Stop-press

    Tính từ: giờ chót, cuối cùng (tin), Danh từ: tin giờ chót, a stop-press...
  • Stop-start operation

    việc (điều khiển) đóng mở,
  • Stop-valve

    Danh từ: (kỹ thuật) van khoá,
  • Stop-watch

    / 'stɔpwɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ bấm giờ (chạy đua),
  • Stop-work

    Danh từ: que (thanh) chặn, cơ cấu hãm đồng hồ, bãi công, đình công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top