Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stop character (STP)

Toán & tin

ký tự dừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stop cock

    van đóng chặt, vòi chặn, van chặn, van đóng, van ngắt, emergency stop cock, van ngắt cấp cứu, right-angle stop cock, van ngắt vuông...
  • Stop code

    mã dừng,
  • Stop collar

    vòng cữ chặn, vòng hãm,
  • Stop condition

    điều kiện dừng,
  • Stop control

    sự điều khiển dừng,
  • Stop cylinder press

    máy in tang chặn,
  • Stop device

    bộ (phận) khống chế, bộ hạn chế,
  • Stop down

    giảm sáng, thu hẹp cửa chắn sáng, Kỹ thuật chung: chắn sáng,
  • Stop drill

    mũi khoan có cữ dừng,
  • Stop element

    bit dừng, phần tử dừng, phần tử ngừng, stop element duration, khoảng thời gian phần tử ngừng
  • Stop element duration

    khoảng thời gian phần tử ngừng,
  • Stop end

    đầu chặn,
  • Stop engines

    động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy), dừng các động cơ (truyền động tàu thủy),
  • Stop for freight

    ngưng dỡ để thu vận phí,
  • Stop gate

    cửa công trình xả sâu, cửa lấp, van chặn,
  • Stop gauge

    cữ hành trình,
  • Stop gear

    cơ cấu dừng, cơ cấu hãm,
  • Stop grooves for sluice

    sách dẫn hướng cửa van,
  • Stop impedance

    trở kháng điểm dừng, trở kháng điểm dừng,
  • Stop instruction

    lệnh dừng, lệnh tạm dừng, conditioned stop instruction, lệnh dừng có điều kiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top