Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stope

Mục lục

/stoup/

Thông dụng

Danh từ

(mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều
Sự khai thác theo bậc
cutting stope
mặt dốc sụt

Động từ

Khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lò khai thác
closed stope
lò khai thác kín
heading stope
lò khai thác chính
sự khai đào

Xem thêm các từ khác

  • Stope ore pass

    giếng quặng, miệng ống quặng,
  • Stope rejection

    đá khô cằn, đá không quặng,
  • Stoper

    máy khoan có cột đỡ, bộ phận chặn chuyển vị động đất trên trụ, máy khoan mỏ,
  • Stopgap

    / ´stɔp¸gæp /, Danh từ: sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống, người thay thế tạm thời,...
  • Stopgap measure

    biện pháp tạm thời, biện pháp tạm thời, lâm thời, quá độ,
  • Stoping

    Danh từ: (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc, sự khai đào mỏ,
  • Stoplight

    đèn hãm, đèn hậu,
  • Stoplist

    danh sách dừng,
  • Stoplog dam

    đập chắn gió (trôi trên sông),
  • Stoplog guide

    rãnh phai,
  • Stopneedle

    kim có chặn,
  • Stopover

    / ´stɔp¸ouvə /, Giao thông & vận tải: phòng chuyển tiếp, sự dừng giữa chừng, Kinh...
  • Stopover (stop-over)

    nơi đỗ lại,
  • Stopover base

    trạm dừng ở dọc đường, trạm trung gian,
  • Stopover ticket

    vé dừng dọc đường,
  • Stoppage

    / ´stɔpidʒ /, Danh từ: sự ngừng làm việc (trong một nhà máy..; nhất là do bãi công), ( số nhiều)...
  • Stoppage in transit

    đình chỉ chuyển tiếp hàng,
  • Stoppage in transit (rights)

    quyền ngừng trở dọc đường,
  • Stoppage joint

    khe thi công,
  • Stoppage of a water pipe

    sự tắc ống dẫn nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top