Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heading

Nghe phát âm

Mục lục

/´hediη/

Thông dụng

Danh từ

Đề mục nhỏ; tiêu đề
(ngành mỏ) lò ngang
(thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá)
(hàng hải) sự đi về, sự hướng về

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Hướng chuyển động, sự chồn đầu (đinh tán), sựtán đáy

Toán & tin

phụ đề

Giải thích VN: Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

tựa đề

Xây dựng

chu trình đào
đầu đá câu

Điện tử & viễn thông

hướng chạy

Kỹ thuật chung

hướng bay
compass heading
hướng bay theo la bàn
heading and vertical reference system
hệ hướng bay và chuẩn dọc
heading data generator
bộ phát dữ liệu hướng bay
inbound heading
hướng bay về
outbound heading
hướng bay đi
hướng chuyển động
hướng hành trình
heading selector
bộ chọn hướng hành trình
magnetic heading
hướng hành trình từ
đầu đề
đề mục
đoạn chú thích

Giải thích VN: Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

lò dọc chính
hầm tháo nước
sự chồn đầu
sự tán đáy
tiêu đề
control heading
tiêu đề điều khiển
group heading
tiêu đề nhóm
page heading
đặt tiêu đề đầu trang
report heading
tiêu đề báo cáo
running heading
tiêu đề đầu trang
Start Of Heading (SOH)
bắt đầu tiêu đề

Kinh tế

tiêu đề
column heading
tiêu đề cột

Địa chất

lò dọc vỉa, lò cái, mặt gương lò

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
caption , description , descriptor , headline , label , legend , lemma , rubric , aim , angle , bearing , compass reading , direction , line , point , point of compass , route , track , trajectory , way , course , vector , introduction , subtitle , title , topic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top