Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stork

Mục lục

/stɔrk/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con cò

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adjutant bird , marabou

Xem thêm các từ khác

  • Storm

    / stɔ:m /, Danh từ: giông tố, cơn bão, ( + of) cơn, trận, thời kỳ sóng gió (trong đời người),...
  • Storm-beaten

    / ´stɔ:m¸bi:tn /, tính từ, bị tả tơi vì bão táp,
  • Storm-belt

    vành đai (vùng) bão, Danh từ: vành đai bão,
  • Storm-bird

    như stormy petrel,
  • Storm-centre

    trung tâm bão, Danh từ: trung tâm bão, (nghĩa bóng) nơi tập trung những rắc rối, nơi tập trung những...
  • Storm-cloud

    Danh từ: mây bão, ( (thường) số nhiều) dấu hiệu của cái gì nguy hiểm, đe doạ, (nghĩa bóng)...
  • Storm-cone

    hiệu báo bão, Danh từ: hiệu báo bão,
  • Storm-door

    Danh từ: cửa bảo vệ (đề phòng mưa to gió lớn),
  • Storm-finch

    như stormy petrel,
  • Storm-glass

    Danh từ: Ống xem thời tiết,
  • Storm-jib

    buồm mũi vải dầy (dùng khi có gió mạnh), Danh từ: buồm mũi vải dày (dùng khi có gió mạnh),...
  • Storm-lantern

    Danh từ: Đèn bão,
  • Storm-petrel

    Danh từ: (động vật học) chim hải âu nhỏ, chim báo bão (như) stormy petrel,
  • Storm-proof

    chống được bão, chịu được bão, Tính từ: chống được bão,
  • Storm-proof hinge

    bản lề dễ xoay,
  • Storm-sail

    Danh từ: (hàng hải) buồm đi bão,
  • Storm-sash

    Danh từ:,
  • Storm-sewage

    Danh từ: nước mưa xối, Ống xối nước mưa,
  • Storm-signal

    Danh từ: hiệu báo bão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top