Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stowage expenses

Xây dựng

phí xếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stowage factor

    hệ số xếp hàng, hệ số xếp hàng, stowage factor table, bảng hệ số xếp hàng trên tàu
  • Stowage factor table

    bảng hệ số xếp hàng trên tàu, bảng hệ số xếp hàng,
  • Stowage manifest

    bảng danh mục hàng hoá sắp xếp (trên máy bay, tàu hỏa, tàu thủy), danh sách, bản kê hàng hóa chất, xếp,
  • Stowage plan

    sơ đồ xếp hàng của tàu, sơ đồ nơi xếp hàng, sơ đồ kho (xếp) hàng,
  • Stowage plane

    sơ đồ xếp hàng,
  • Stowage space

    dung tích xếp hàng, dung tích xếp hàng, khoang xếp hàng,
  • Stowage survey report

    báo cáo kiểm tra xếp hàng,
  • Stowaway

    / ´stouə¸wei /, Danh từ: người đi tàu thủy lậu vé, người đi máy bay lậu vé, Kinh...
  • Stowaway (to...)

    đi (tàu, may bay..) lậu vé,
  • Stowed

    ,
  • Stower

    Danh từ: thợ (máy) chèn lắp, máy lấp đất đá, máy xếp hàng hóa, công nhân xếp hàng, công nhân...
  • Stowing

    Danh từ: sự chèn lắp, sự tuôn nước vào đầy, sự lấp đất đá, sự chạy lùi, sự lấp đầy,...
  • Stowing by clay balls

    sự đắp bằng các hòn đất sét,
  • Stowing density

    mật độ sắp xếp, mật độ bảo quản,
  • Stowing elevator

    máy xếp đống,
  • Stowing machine

    máy đổ lấp đất (mỏ),
  • Stowing material

    vật liệu chèn,
  • Stowing varnish

    sơn sấy nóng,
  • Stpulate

    Toán & tin: đặt điều kiện quy định,
  • Str

    viết tắt, ( strait) eo biển, magellan str, eo biển magellan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top