Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straggler

Mục lục

/´stræglə/

Thông dụng

Danh từ
Người đi không theo hàng theo lối
Người tụt hậu
(từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator , tarrier

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top