Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Procrastinator


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người trì hoãn; người hay chần chừ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , loiterer , poke , straggler , tarrier

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Procrastinatory

    / prou´kræsti¸neitəri /, như procrastinative,
  • Procreant

    / ´proukriənt /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreative, (thuộc) sinh đẻ, Từ...
  • Procreate

    / ´proukri¸eit /, Ngoại động từ: sinh, đẻ, sinh sản, Từ đồng nghĩa:...
  • Procreation

    / ¸proukri´eiʃən /, danh từ, sự sinh sản, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa:...
  • Procreative

    / ´proukri¸eitiv /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreant, Từ đồng nghĩa:...
  • Procreativeness

    Danh từ: sức sinh sản, sức sinh sôi nảy nở,
  • Procreator

    / ´proukri¸eitə /,
  • Procrustean

    / prou´krʌstiən /, Tính từ: (thuộc) xem procrustes, (nghĩa bóng) gò ép; khiên cưỡng,
  • Procrustes

    Danh từ: nhân vật truyền thuyết hy lạp có hai cái giường, ai cao thì đặt trên cái giường nhỏ...
  • Procrypsis

    Danh từ: (động vật học) tính đổi màu theo môi trường (cá),
  • Procryptic

    / prou´kriptik /, tính từ, (động vật học) sự đổi màu theo môi trường,
  • Proct-

    (procto)prefix. chỉ hậu môn và / hay trực tràng.,
  • Proctagra

    chứng đau quanh hậu môn,
  • Proctal

    Tính từ: (giải phẫu) học thuộc vùng hậu môn,
  • Proctalgia

    (chứng) đau hậu môn,
  • Proctatresia

    hẹp hậu môn,
  • Proctectasia

    giãn hậu mô,
  • Proctectomy

    cắt bỏ trực tràng,
  • Proctencleisis

    (chứng) hẹp hậu môn,
  • Procteurynter

    bóng nong hậu môn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top