Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strap rail

Giao thông & vận tải

ray phẳng

Xem thêm các từ khác

  • Strap saw

    cái cưa đai,
  • Strap seam

    mối nối tấm áp,
  • Strap snug

    bộ thu lôi, thiết bị nối đất, thiết bị thu lôi,
  • Strap tension

    sức căng của đai hãm, sức căng đai hãm,
  • Strap tie Plate

    bản giằng chung (dùng chung cho hai ray kề nhau),
  • Strap work

    trang trí theo kiểu dây da bện,
  • Strapdown-mounted

    được lắp ráp neo chặt (tàu vũ trụ),
  • Strapdown inertial platform

    dàn neo bằng quán tính (tàu vũ trụ),
  • Strapdown system

    hệ dây đai giữ xuống (tàu vũ trụ),
  • Straphanger

    / ´stræp¸hæηə /, Danh từ: (thông tục) hành khách đứng trên xe búyt (tàu hoả..) tay bám vào cái...
  • Strapless

    / ´stræplis /, Tính từ: không có dây buộc, không có quai đeo (nhất là áo dài hoặc xu chiêng), không...
  • Strappado

    / strə´peidou /, Danh từ số nhiều strappadoes: kiểu tra tấn "cho đi tàu bay", dụng cụ tra tấn "cho...
  • Strapped

    được chằng bằng đai, được đeo bằng đai, Tính từ: ( + for something) (thông tục) kẹt, không...
  • Strapped wall

    tường ốp ván mộng, tường ốp cầu thang,
  • Strapper

    / ´stræpə /, danh từ, người vạm vỡ,
  • Strapping

    / ´stræpiη /, Danh từ: sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết thương)...
  • Strapping machine

    máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn,
  • Strapping option

    tùy chọn cầu nối, tùy chọn nối, sự tùy chọn nối (ở tấm mạch in),
  • Strapping plate

    tấm đệm,
  • Strapping plug

    đầu ống có vành đai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top