Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stratigraphic sequence of the bed

Hóa học & vật liệu

trình tự địa tầng của lớp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stratigraphic throw

    độ cao địa tầng,
  • Stratigraphic top edge

    giới hạn trên của địa tầng,
  • Stratigraphic trap

    bẫy địa tầng, bẫy địa tầng (địa chất),
  • Stratigraphic unit

    đơn vị địa tầng,
  • Stratigraphical

    / ¸stræti´græfikl /,
  • Stratigraphy

    / strə´tigrəfi /, Danh từ: Địa tầng học, Y học: sự chụp tia x cắt...
  • Stratocirrus

    Danh từ: mấy ti tầng,
  • Stratocracy

    / strə´tɔkrəsi /, Danh từ: chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt,
  • Stratocumulus

    / ´strætou´kju:mjuləs /, Danh từ: mây tầng tích, Giao thông & vận tải:...
  • Stratopause

    đỉnh bình lưu, lớp dừng bình lưu,
  • Stratosphere

    / ´strætou¸sfiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) tầng bình lưu, Xây dựng:...
  • Stratospheric

    / ´strætou¸sferik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu, Điện...
  • Stratospheric sounding unit

    máy thăm dò tầng bình lưu, máy thám trắc tầng bình lưu,
  • Stratostat

    Danh từ: khí cầu khảo sát tầng bình lưu,
  • Stratovision

    / ¸strætou´viʒən /, danh từ, sự truyền hình qua trạm bay,
  • Stratum

    / ´stra:təm /, Danh từ, số nhiều stratums, .strata: (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa (của đá...
  • Stratum basale

    lớp đáy, lớp nền, lớp đáy, lớp nền,
  • Stratum board

    tấm bìa, cactông, tấm bìa, các tông,
  • Stratum cerebrale retinae

    lớp não củavõng mạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top