Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stratum

Mục lục

/´stra:təm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều stratums, .strata

(địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa (của đá trong vỏ quả đất)
Tầng lớp trong xã hội, giai cấp trong xã hội; giai tầng

Chuyên ngành

Toán & tin

tầng, thớ

Y học

tầng, lớp

Điện tử & viễn thông

nham tầng

Kỹ thuật chung

địa tầng
depth of stratum
chiều dày địa tầng
depth of stratum
độ dày địa tầng
stratum structure
cấu tạo địa tầng
stratum structure
cấu trúc địa tầng
superface of stratum
mặt trên của địa tầng
lớp
thớ
vỉa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bed , gradation , grade , lamina , level , lode , seam , sheet , stratification , thickness , vein , class , division , group , layer , tier

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top