Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straw-rope

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Dây bằng rơm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Straw-yellow

    màu vàng rơm (tôi),
  • Straw ballot

    bỏ phiếu thử,
  • Straw bed

    nệm rơm,
  • Straw bond

    trái phiếu rởm,
  • Straw boss

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, (như) phó đốc công...),...
  • Straw distillate

    phần chưng cất dầu vàng, dầu điezen, dầu đốt lò, dầu đun,
  • Straw hut

    lều tranh,
  • Straw man

    Danh từ: người rơm, bù nhìn, người làm chứng bội thệ, kẻ vô danh tiểu tốt, Kinh...
  • Straw mat

    chiếu rơm,
  • Straw mattress

    đệm rơm,
  • Straw mushroom

    nấm rơm, nấm rạ, nầm rơm,
  • Straw oil

    dầu gazoin, dầu nhẹ, dầu nhẹ, dầu gazôin,
  • Straw paper

    giấy rơm,
  • Straw poll

    Danh từ: sự bỏ phiếu thử, Kinh tế: cuộc bỏ phiếu thử, cuộc...
  • Straw pulp

    bột giấy bằng rơm rạ,
  • Straw roof

    mái lợp rơm,
  • Straw vote

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử, Toán & tin: bỏ...
  • Strawband

    Danh từ: dây bằng rơm,
  • Strawberry

    / ˈstrɔ:bəri /, Danh từ: quả dâu tây, cây dâu tây, Cấu trúc từ:...
  • Strawberry-mark

    Danh từ: bớt đỏ trên da (nhất là trẻ sơ sinh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top