Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Striation

Mục lục

/strai´eiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác striature

Danh từ

Đường kẻ sọc, đường kẻ vằn, nếp nhăn
Sự có kẻ vằn, sự có kẻ sọc; sự có nếp nhăn

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hình vân
hình sọc
sự có vân
sự tạo sọc
sự tạo vằn

Kỹ thuật chung

sự kẻ sọc
sự tạo rãnh
vết khía

Kinh tế

độ rạch
độ rãnh
tính phân lớp (hạt tinh bột)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top