Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strip-cutting shears

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

máy cắt (đứt) vật liệu thành băng

Xây dựng

máy cắt lia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strip-end stop

    sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu,
  • Strip-joint

    hộp đêm,
  • Strip-leaf

    Danh từ: lá thuốc lá đã tước cọng,
  • Strip-lighting

    / ['strip'laitiη] /, Danh từ: Đèn ống hùynh quang dài (thay vì bóng đèn tròn), phương pháp thắp sáng...
  • Strip-line circuit

    mạch đường dây tải băng,
  • Strip-tease

    Danh từ: Điệu múa thoát y,
  • Strip-teaser

    Danh từ: người múa điệu thoát y (như) stripper,
  • Strip-type detector

    máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ),
  • Strip-wound core

    lõi băng quấn,
  • Strip Cropping

    trồng theo dải, việc trồng cây theo sự bố trí có hệ thống các dải và đai có nhiệm vụ như những tấm chắn gió và nước...
  • Strip Mining

    Đào theo dải, một quá trình sử dụng máy móc cào đất đá khỏi mỏ khoáng sản ngay dưới bề mặt đất.
  • Strip backing

    miếng thép, đệm,
  • Strip barking

    sự lột vỏ,
  • Strip breaking

    sự đứt băng,
  • Strip buffer

    bộ đệm dải,
  • Strip building

    nhà xây thành dải,
  • Strip cant

    miếng gỗ đệm,
  • Strip cartoon

    danh từ, tranh chuyện vui,
  • Strip ceiling

    trần ghép mảnh nhỏ,
  • Strip chart

    biểu đồ hình trụ (ghi các biến số), biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo), biểu đồ dải, biểu đồ, biểu đồ hành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top