Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strip chart

Mục lục

Hóa học & vật liệu

biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)

Đo lường & điều khiển

biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)

Điện

biểu đồ dải

Kỹ thuật chung

biểu đồ
compensating strip chart recorder
máy ghi băng biểu đồ bù
multirange potentiometric strip chart recorder
máy ghi vạn năng biểu đồ chạy
strip chart potentiometric recorder
máy ghi băng biểu đồ
strip chart recorder
máy ghi biểu đồ kiểu băng
strip-chart recorder
máy ghi biểu đồ động
biểu đồ hành trình
cờ lê đường
đồ thị liên tục
giản đồ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top