Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stripped

Mục lục

/´stript¸daun/

Thông dụng

Tính từ

Trần trụi; trơ
Đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ)
Đã tháo khuôn

Chuyên ngành

Điện lạnh

bị tách thành dải
bị tước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bare , denuded , deprived , exposed , naked , nude , peeled , unclad , undressed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top